Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:22 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,504.29 50.29 | 16,671.00 99.00 | 17,205.77 25.77 |
Đô la Canada | CAD | 18,177 407.00 | 18,378 444.00 | 18,908 391.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,176 -1,451.04 | 27,451 -1,176.52 | 28,332 -1,226.94 |
Euro | EUR | 27,194 367.00 | 27,303 422.00 | 28,126 259.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,012 -72.00 | 32,262 -118.00 | 33,162 -271.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,780.00 -305.85 | 3,080.00 -34.35 | 3,450.00 234.41 |
Yên Nhật | JPY | 158.04 -9.07 | 158.19 -10.12 | 167.74 -6.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,395.00 209.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,320 -287.00 | 18,330 -449.00 | 19,130 -259.00 |
Bạc Thái | THB | 614.56 -107.44 | 682.84 -39.16 | 708.99 -66.01 |
Đô la Mỹ | USD | 25,238 703.00 | 25,268 733.00 | 25,468 711.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.